📊 KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN

1. Mục tiêu

  • Tận dụng dòng tiền đang phân bổ vào các nhóm ngành dẫn dắt.

  • Chọn cổ phiếu theo xu hướng tăng và hồi phục rõ ràng.

  • Quản trị rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục và phân bổ vốn hợp lý.


2. Xu hướng dòng tiền theo nhóm ngành

  • Ngân hàng: Xu hướng tăng/hồi phục, dòng tiền mạnh (VCB, BID, MBB, CTG, ACB, STB).

  • Chứng khoán: Dòng tiền tích cực, nhiều mã tăng (VND, SSI, HCM, VCI, AGR).

  • Bất động sản – KCN: Xu hướng tăng, thu hút dòng tiền trung hạn (KBC, SZC, LHG, BCM).

  • Xây dựng & VLXD: Nhóm tăng mạnh (HBC, CTD, FCN, VCG).

  • Thép: Phục hồi tốt (HPG, HSG, NKG, TLH).

  • Dầu khí & Điện: Dòng tiền luân chuyển, nhiều mã hồi phục (GAS, PVD, BSR, REE, POW).

  • Bán lẻ: Có chọn lọc, PNJ, FRT, DGW tăng.

  • Công nghệ: FPT, CMG, VGI, VTP giữ xu hướng tăng ổn định.

  • Thực phẩm – Sữa: Tăng tốt (VHC, MSN, DBC, HAG, QNS).

  • Logistics: Bùng nổ dòng tiền (GMD, HAH, VOS, VSC).


3. Chiến lược đầu tư

(a) Ngắn hạn (1–3 tháng)

  • Tập trung nhóm Chứng khoán, Thép, Logistics vì dòng tiền nóng.

  • Cổ phiếu tiêu biểu: VND, SSI, HPG, HAH, GMD.

  • Tỷ trọng: 40% vốn.

(b) Trung hạn (3–6 tháng)

  • Ưu tiên nhóm Ngân hàng, BĐS KCN, Xây dựng vì hưởng lợi chu kỳ phục hồi.

  • Cổ phiếu tiêu biểu: VCB, MBB, KBC, SZC, CTD, VCG.

  • Tỷ trọng: 35% vốn.

(c) Dài hạn (6–12 tháng)

  • Nắm giữ các mã cơ bản tốt trong Công nghệ, Thực phẩm – Sữa, Điện/Dầu khí.

  • Cổ phiếu tiêu biểu: FPT, VTP, MSN, VHC, REE, GAS.

  • Tỷ trọng: 25% vốn.


4. Quản trị rủi ro

  • Cắt lỗ nhanh khi cổ phiếu giảm >7% so với giá mua.

  • Không dùng margin quá 30% tổng vốn.

  • Theo dõi dòng tiền khối ngoại và thanh khoản thị trường.


5. Kỳ vọng lợi nhuận

  • Ngắn hạn: 10–15%.

  • Trung hạn: 20–25%.

  • Dài hạn: 30%+.

👉 Với danh mục này, bạn vừa có cơ hội tận dụng sóng ngắn hạn, vừa giữ được nền tảng trung dài hạn ổn định.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *